Tỷ giá hối đoái SYP/OMR 0.000034775 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | OMR |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000035 OMR |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000034 OMR |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000034 OMR |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000034 OMR |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000033 OMR |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000033 OMR |
| SYP | OMR |
| 1 | 0.000035 |
| 5 | 0.00017 |
| 10 | 0.00035 |
| 20 | 0.00070 |
| 50 | 0.0017 |
| 100 | 0.0035 |
| 250 | 0.0087 |
| 500 | 0.017 |
| 1000 | 0.035 |
| OMR | SYP |
| 1 | 28756.22 |
| 5 | 143781.14 |
| 10 | 287562.29 |
| 20 | 575124.58 |
| 50 | 1437811.47 |
| 100 | 2875622.94 |
| 250 | 7189057.36 |
| 500 | 14378114.73 |
| 1000 | 28756229.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.