Tỷ giá hối đoái SYP/PAB 0.000090402 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | PAB |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000090 PAB |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000089 PAB |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000089 PAB |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000088 PAB |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000087 PAB |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000086 PAB |
| SYP | PAB |
| 1 | 0.000090 |
| 5 | 0.00045 |
| 10 | 0.00090 |
| 20 | 0.0018 |
| 50 | 0.0045 |
| 100 | 0.0090 |
| 250 | 0.023 |
| 500 | 0.045 |
| 1000 | 0.090 |
| PAB | SYP |
| 1 | 11061.76 |
| 5 | 55308.81 |
| 10 | 110617.62 |
| 20 | 221235.24 |
| 50 | 553088.1 |
| 100 | 1106176.2 |
| 250 | 2765440.51 |
| 500 | 5530881.02 |
| 1000 | 11061762.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.