Tỷ giá hối đoái SYP/PEN 0.00026258 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00026 PEN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00026 PEN |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00026 PEN |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00025 PEN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00025 PEN |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00025 PEN |
SYP | PEN |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0053 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.066 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
PEN | SYP |
1 | 3808.31 |
5 | 19041.55 |
10 | 38083.11 |
20 | 76166.23 |
50 | 190415.58 |
100 | 380831.16 |
250 | 952077.91 |
500 | 1904155.82 |
1000 | 3808311.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.