Tỷ giá hối đoái SYP/PGK 0.00039064 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | PGK |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00039 PGK |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00039 PGK |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00038 PGK |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00038 PGK |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00038 PGK |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00037 PGK |
| SYP | PGK |
| 1 | 0.00039 |
| 5 | 0.0020 |
| 10 | 0.0039 |
| 20 | 0.0078 |
| 50 | 0.020 |
| 100 | 0.039 |
| 250 | 0.098 |
| 500 | 0.20 |
| 1000 | 0.39 |
| PGK | SYP |
| 1 | 2559.89 |
| 5 | 12799.48 |
| 10 | 25598.96 |
| 20 | 51197.93 |
| 50 | 127994.82 |
| 100 | 255989.65 |
| 250 | 639974.13 |
| 500 | 1279948.26 |
| 1000 | 2559896.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.