Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0016 PGK |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0016 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0016 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0016 PGK |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0015 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0015 PGK |
SYP | PGK |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.6 |
PGK | SYP |
1 | 621.96 |
5 | 3109.84 |
10 | 6219.69 |
20 | 12439.38 |
50 | 31098.46 |
100 | 62196.93 |
250 | 155492.34 |
500 | 310984.68 |
1000 | 621969.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.