Tỷ giá hối đoái SYP/PLN 0.00029654 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00030 PLN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00029 PLN |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00029 PLN |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00029 PLN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00028 PLN |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00028 PLN |
SYP | PLN |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0059 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.074 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
PLN | SYP |
1 | 3372.21 |
5 | 16861.08 |
10 | 33722.17 |
20 | 67444.34 |
50 | 168610.87 |
100 | 337221.74 |
250 | 843054.35 |
500 | 1686108.7 |
1000 | 3372217.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.