Valuta Ex Logo

SYP đến QAR

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái SYP/QAR 0.00032932 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-qar?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where SYP is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngQAR
0%1 SYP0.0 SYP0.00033 QAR
1%1 SYP0.010 SYP0.00033 QAR
2%1 SYP0.020 SYP0.00032 QAR
3%1 SYP0.030 SYP0.00032 QAR
4%1 SYP0.040 SYP0.00032 QAR
5%1 SYP0.050 SYP0.00031 QAR

Chuyển đổi Bảng Syria thành Rial Qatar

SYPQAR
10.00033
50.0016
100.0033
200.0066
500.016
1000.033
2500.082
5000.16
10000.33

Chuyển đổi Rial Qatar thành Bảng Syria

QARSYP
13036.55
515182.75
1030365.5
2060731
50151827.51
100303655.03
250759137.57
5001518275.15
10003036550.31

Thông tin thêm về SYP hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ