Tỷ giá hối đoái SYP/QAR 0.00027999 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00028 QAR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00028 QAR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00027 QAR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00027 QAR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00027 QAR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00027 QAR |
SYP | QAR |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.070 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
QAR | SYP |
1 | 3571.55 |
5 | 17857.79 |
10 | 35715.58 |
20 | 71431.16 |
50 | 178577.91 |
100 | 357155.83 |
250 | 892889.59 |
500 | 1785779.19 |
1000 | 3571558.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.