Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0015 QAR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0014 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0014 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0014 QAR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0014 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0014 QAR |
SYP | QAR |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0073 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.073 |
100 | 0.15 |
250 | 0.36 |
500 | 0.73 |
1000 | 1.45 |
QAR | SYP |
1 | 689.19 |
5 | 3445.99 |
10 | 6891.98 |
20 | 13783.96 |
50 | 34459.91 |
100 | 68919.83 |
250 | 172299.59 |
500 | 344599.18 |
1000 | 689198.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.