Tỷ giá hối đoái SYP/RON 0.00035457 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00035 RON |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00035 RON |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00035 RON |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00034 RON |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00034 RON |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00034 RON |
SYP | RON |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0071 |
50 | 0.018 |
100 | 0.035 |
250 | 0.089 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.35 |
RON | SYP |
1 | 2820.31 |
5 | 14101.55 |
10 | 28203.1 |
20 | 56406.2 |
50 | 141015.51 |
100 | 282031.03 |
250 | 705077.58 |
500 | 1410155.16 |
1000 | 2820310.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.