Tỷ giá hối đoái SYP/RON 0.00039566 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | RON |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00040 RON |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00039 RON |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00039 RON |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00038 RON |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00038 RON |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00038 RON |
| SYP | RON |
| 1 | 0.00040 |
| 5 | 0.0020 |
| 10 | 0.0040 |
| 20 | 0.0079 |
| 50 | 0.020 |
| 100 | 0.040 |
| 250 | 0.099 |
| 500 | 0.20 |
| 1000 | 0.40 |
| RON | SYP |
| 1 | 2527.44 |
| 5 | 12637.23 |
| 10 | 25274.46 |
| 20 | 50548.92 |
| 50 | 126372.32 |
| 100 | 252744.64 |
| 250 | 631861.62 |
| 500 | 1263723.24 |
| 1000 | 2527446.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.