Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0019 RON |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0018 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0018 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0018 RON |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0018 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0018 RON |
SYP | RON |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0093 |
10 | 0.019 |
20 | 0.037 |
50 | 0.093 |
100 | 0.19 |
250 | 0.46 |
500 | 0.93 |
1000 | 1.85 |
RON | SYP |
1 | 539.51 |
5 | 2697.56 |
10 | 5395.12 |
20 | 10790.25 |
50 | 26975.62 |
100 | 53951.25 |
250 | 134878.13 |
500 | 269756.26 |
1000 | 539512.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.