Tỷ giá hối đoái SYP/RSD 0.0092404 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | RSD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0092 RSD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0091 RSD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0091 RSD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0090 RSD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0089 RSD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0088 RSD |
| SYP | RSD |
| 1 | 0.0092 |
| 5 | 0.046 |
| 10 | 0.092 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.46 |
| 100 | 0.92 |
| 250 | 2.31 |
| 500 | 4.62 |
| 1000 | 9.24 |
| RSD | SYP |
| 1 | 108.22 |
| 5 | 541.1 |
| 10 | 1082.2 |
| 20 | 2164.4 |
| 50 | 5411 |
| 100 | 10822 |
| 250 | 27055 |
| 500 | 54110 |
| 1000 | 108220.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.