Tỷ giá hối đoái SYP/RSD 0.0080580 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0081 RSD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0080 RSD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0079 RSD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0078 RSD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0077 RSD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0077 RSD |
SYP | RSD |
1 | 0.0081 |
5 | 0.040 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.81 |
250 | 2.01 |
500 | 4.02 |
1000 | 8.05 |
RSD | SYP |
1 | 124.09 |
5 | 620.49 |
10 | 1240.99 |
20 | 2481.99 |
50 | 6204.99 |
100 | 12409.98 |
250 | 31024.97 |
500 | 62049.94 |
1000 | 124099.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.