Tỷ giá hối đoái SYP/RUB 0.0073217 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0073 RUB |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0072 RUB |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0072 RUB |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0071 RUB |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0070 RUB |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0070 RUB |
| SYP | RUB |
| 1 | 0.0073 |
| 5 | 0.037 |
| 10 | 0.073 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.37 |
| 100 | 0.73 |
| 250 | 1.83 |
| 500 | 3.66 |
| 1000 | 7.32 |
| RUB | SYP |
| 1 | 136.57 |
| 5 | 682.89 |
| 10 | 1365.79 |
| 20 | 2731.59 |
| 50 | 6828.98 |
| 100 | 13657.96 |
| 250 | 34144.91 |
| 500 | 68289.83 |
| 1000 | 136579.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.