Tỷ giá hối đoái SYP/RUB 0.0069059 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0069 RUB |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0068 RUB |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0068 RUB |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0067 RUB |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0066 RUB |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0066 RUB |
| SYP | RUB |
| 1 | 0.0069 |
| 5 | 0.035 |
| 10 | 0.069 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.35 |
| 100 | 0.69 |
| 250 | 1.72 |
| 500 | 3.45 |
| 1000 | 6.9 |
| RUB | SYP |
| 1 | 144.8 |
| 5 | 724.01 |
| 10 | 1448.03 |
| 20 | 2896.07 |
| 50 | 7240.18 |
| 100 | 14480.36 |
| 250 | 36200.91 |
| 500 | 72401.83 |
| 1000 | 144803.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.