Tỷ giá hối đoái SYP/RUB 0.0066216 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0066 RUB |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0066 RUB |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0065 RUB |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0064 RUB |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0064 RUB |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0063 RUB |
SYP | RUB |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.65 |
500 | 3.31 |
1000 | 6.62 |
RUB | SYP |
1 | 151.02 |
5 | 755.1 |
10 | 1510.2 |
20 | 3020.41 |
50 | 7551.03 |
100 | 15102.06 |
250 | 37755.17 |
500 | 75510.34 |
1000 | 151020.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.