Chuyển đổi Bảng Syria sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SYP sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SYP đến SAR

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái SYP/SAR 0.00028851 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-sar?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SYP is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngSAR
0%1 SYP0.0 SYP0.00029 SAR
1%1 SYP0.010 SYP0.00029 SAR
2%1 SYP0.020 SYP0.00028 SAR
3%1 SYP0.030 SYP0.00028 SAR
4%1 SYP0.040 SYP0.00028 SAR
5%1 SYP0.050 SYP0.00027 SAR

Chuyển đổi Bảng Syria thành Riyal Ả Rập Xê-út

SYPSAR
10.00029
50.0014
100.0029
200.0058
500.014
1000.029
2500.072
5000.14
10000.29

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Syria

SARSYP
13466.11
517330.56
1034661.13
2069322.27
50173305.69
100346611.39
250866528.48
5001733056.97
10003466113.94

Thông tin thêm về SYP hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ