Tỷ giá hối đoái SYP/SAR 0.00028845 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00029 SAR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00029 SAR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00028 SAR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00028 SAR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00028 SAR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00027 SAR |
SYP | SAR |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
SAR | SYP |
1 | 3466.75 |
5 | 17333.76 |
10 | 34667.53 |
20 | 69335.06 |
50 | 173337.66 |
100 | 346675.33 |
250 | 866688.33 |
500 | 1733376.66 |
1000 | 3466753.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.