Valuta Ex Logo

SYP đến SAR

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái SYP/SAR 0.00033914 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-sar?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SYP is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngSAR
0%1 SYP0.0 SYP0.00034 SAR
1%1 SYP0.010 SYP0.00034 SAR
2%1 SYP0.020 SYP0.00033 SAR
3%1 SYP0.030 SYP0.00033 SAR
4%1 SYP0.040 SYP0.00033 SAR
5%1 SYP0.050 SYP0.00032 SAR

Chuyển đổi Bảng Syria thành Riyal Ả Rập Xê-út

SYPSAR
10.00034
50.0017
100.0034
200.0068
500.017
1000.034
2500.085
5000.17
10000.34

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Syria

SARSYP
12948.64
514743.21
1029486.42
2058972.84
50147432.11
100294864.23
250737160.57
5001474321.15
10002948642.3

Thông tin thêm về SYP hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ