Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0015 SAR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0015 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0015 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0014 SAR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0014 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0014 SAR |
SYP | SAR |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.49 |
SAR | SYP |
1 | 669.91 |
5 | 3349.59 |
10 | 6699.18 |
20 | 13398.37 |
50 | 33495.92 |
100 | 66991.85 |
250 | 167479.64 |
500 | 334959.29 |
1000 | 669918.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.