Tỷ giá hối đoái SYP/SBD 0.00064152 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00064 SBD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00064 SBD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00063 SBD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00062 SBD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00062 SBD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00061 SBD |
SYP | SBD |
1 | 0.00064 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0064 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.064 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.64 |
SBD | SYP |
1 | 1558.8 |
5 | 7794.04 |
10 | 15588.09 |
20 | 31176.19 |
50 | 77940.49 |
100 | 155880.99 |
250 | 389702.48 |
500 | 779404.97 |
1000 | 1558809.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.