Tỷ giá hối đoái SYP/SBD 0.00073950 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SBD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00074 SBD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00073 SBD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00072 SBD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00072 SBD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00071 SBD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00070 SBD |
| SYP | SBD |
| 1 | 0.00074 |
| 5 | 0.0037 |
| 10 | 0.0074 |
| 20 | 0.015 |
| 50 | 0.037 |
| 100 | 0.074 |
| 250 | 0.18 |
| 500 | 0.37 |
| 1000 | 0.74 |
| SBD | SYP |
| 1 | 1352.25 |
| 5 | 6761.29 |
| 10 | 13522.59 |
| 20 | 27045.18 |
| 50 | 67612.96 |
| 100 | 135225.92 |
| 250 | 338064.81 |
| 500 | 676129.63 |
| 1000 | 1352259.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.