Tỷ giá hối đoái SYP/SCR 0.0011122 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0011 SCR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0011 SCR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0011 SCR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0011 SCR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0011 SCR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0011 SCR |
SYP | SCR |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
SCR | SYP |
1 | 899.09 |
5 | 4495.45 |
10 | 8990.91 |
20 | 17981.82 |
50 | 44954.57 |
100 | 89909.14 |
250 | 224772.86 |
500 | 449545.72 |
1000 | 899091.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.