Tỷ giá hối đoái SYP/SDG 0.046221 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.046 SDG |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.046 SDG |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.045 SDG |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.045 SDG |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.044 SDG |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.044 SDG |
SYP | SDG |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.31 |
100 | 4.62 |
250 | 11.55 |
500 | 23.11 |
1000 | 46.22 |
SDG | SYP |
1 | 21.63 |
5 | 108.17 |
10 | 216.35 |
20 | 432.7 |
50 | 1081.76 |
100 | 2163.52 |
250 | 5408.8 |
500 | 10817.6 |
1000 | 21635.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.