Tỷ giá hối đoái SYP/SEK 0.00074672 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00075 SEK |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00074 SEK |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00073 SEK |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00072 SEK |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00072 SEK |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00071 SEK |
SYP | SEK |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.75 |
SEK | SYP |
1 | 1339.19 |
5 | 6695.98 |
10 | 13391.96 |
20 | 26783.93 |
50 | 66959.83 |
100 | 133919.67 |
250 | 334799.19 |
500 | 669598.38 |
1000 | 1339196.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.