Tỷ giá hối đoái SYP/SEK 0.00084162 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SEK |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00084 SEK |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00083 SEK |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00082 SEK |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00082 SEK |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00081 SEK |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00080 SEK |
| SYP | SEK |
| 1 | 0.00084 |
| 5 | 0.0042 |
| 10 | 0.0084 |
| 20 | 0.017 |
| 50 | 0.042 |
| 100 | 0.084 |
| 250 | 0.21 |
| 500 | 0.42 |
| 1000 | 0.84 |
| SEK | SYP |
| 1 | 1188.18 |
| 5 | 5940.94 |
| 10 | 11881.89 |
| 20 | 23763.79 |
| 50 | 59409.48 |
| 100 | 118818.96 |
| 250 | 297047.41 |
| 500 | 594094.83 |
| 1000 | 1188189.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.