Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0044 SEK |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0044 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0043 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0043 SEK |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0042 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0042 SEK |
SYP | SEK |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.19 |
1000 | 4.39 |
SEK | SYP |
1 | 227.58 |
5 | 1137.9 |
10 | 2275.8 |
20 | 4551.61 |
50 | 11379.03 |
100 | 22758.06 |
250 | 56895.15 |
500 | 113790.3 |
1000 | 227580.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.