Valuta Ex Logo

SYP đến SEK

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SYP/SEK 0.00072136 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-sek?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SYP is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngSEK
0%1 SYP0.0 SYP0.00072 SEK
1%1 SYP0.010 SYP0.00071 SEK
2%1 SYP0.020 SYP0.00071 SEK
3%1 SYP0.030 SYP0.00070 SEK
4%1 SYP0.040 SYP0.00069 SEK
5%1 SYP0.050 SYP0.00069 SEK

Chuyển đổi Bảng Syria thành Krona Thụy Điển

SYPSEK
10.00072
50.0036
100.0072
200.014
500.036
1000.072
2500.18
5000.36
10000.72

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Bảng Syria

SEKSYP
11386.27
56931.38
1013862.76
2027725.52
5069313.81
100138627.63
250346569.09
500693138.18
10001386276.36

Thông tin thêm về SYP hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ