Tỷ giá hối đoái SYP/SGD 0.000099288 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000099 SGD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000098 SGD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000097 SGD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000096 SGD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000095 SGD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000094 SGD |
SYP | SGD |
1 | 0.000099 |
5 | 0.00050 |
10 | 0.00099 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0050 |
100 | 0.0099 |
250 | 0.025 |
500 | 0.050 |
1000 | 0.099 |
SGD | SYP |
1 | 10071.66 |
5 | 50358.32 |
10 | 100716.64 |
20 | 201433.28 |
50 | 503583.2 |
100 | 1007166.4 |
250 | 2517916.02 |
500 | 5035832.04 |
1000 | 10071664.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.