Tỷ giá hối đoái SYP/SGD 0.00010276 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00010 SGD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00010 SGD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00010 SGD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00010 SGD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000099 SGD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000098 SGD |
SYP | SGD |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
SGD | SYP |
1 | 9731.71 |
5 | 48658.55 |
10 | 97317.11 |
20 | 194634.23 |
50 | 486585.59 |
100 | 973171.19 |
250 | 2432927.98 |
500 | 4865855.97 |
1000 | 9731711.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.