Tỷ giá hối đoái SYP/SGD 0.00011742 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00012 SGD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00012 SGD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00012 SGD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00011 SGD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00011 SGD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00011 SGD |
| SYP | SGD |
| 1 | 0.00012 |
| 5 | 0.00059 |
| 10 | 0.0012 |
| 20 | 0.0023 |
| 50 | 0.0059 |
| 100 | 0.012 |
| 250 | 0.029 |
| 500 | 0.059 |
| 1000 | 0.12 |
| SGD | SYP |
| 1 | 8516.55 |
| 5 | 42582.76 |
| 10 | 85165.52 |
| 20 | 170331.05 |
| 50 | 425827.64 |
| 100 | 851655.29 |
| 250 | 2129138.23 |
| 500 | 4258276.46 |
| 1000 | 8516552.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.