Tỷ giá hối đoái SYP/SHP 0.000067855 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000068 SHP |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000067 SHP |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000066 SHP |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000066 SHP |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000065 SHP |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000064 SHP |
| SYP | SHP |
| 1 | 0.000068 |
| 5 | 0.00034 |
| 10 | 0.00068 |
| 20 | 0.0014 |
| 50 | 0.0034 |
| 100 | 0.0068 |
| 250 | 0.017 |
| 500 | 0.034 |
| 1000 | 0.068 |
| SHP | SYP |
| 1 | 14737.34 |
| 5 | 73686.73 |
| 10 | 147373.47 |
| 20 | 294746.95 |
| 50 | 736867.38 |
| 100 | 1473734.76 |
| 250 | 3684336.92 |
| 500 | 7368673.84 |
| 1000 | 14737347.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.