Tỷ giá hối đoái SYP/SOS 0.043960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.044 SOS |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.044 SOS |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.043 SOS |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.043 SOS |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.042 SOS |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.042 SOS |
SYP | SOS |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.98 |
500 | 21.97 |
1000 | 43.95 |
SOS | SYP |
1 | 22.74 |
5 | 113.74 |
10 | 227.48 |
20 | 454.96 |
50 | 1137.4 |
100 | 2274.8 |
250 | 5687.01 |
500 | 11374.03 |
1000 | 22748.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.