Tỷ giá hối đoái SYP/SOS 0.051629 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SOS |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.052 SOS |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.051 SOS |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.051 SOS |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.050 SOS |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.050 SOS |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.049 SOS |
| SYP | SOS |
| 1 | 0.052 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.52 |
| 20 | 1.03 |
| 50 | 2.58 |
| 100 | 5.16 |
| 250 | 12.9 |
| 500 | 25.81 |
| 1000 | 51.62 |
| SOS | SYP |
| 1 | 19.36 |
| 5 | 96.84 |
| 10 | 193.69 |
| 20 | 387.38 |
| 50 | 968.45 |
| 100 | 1936.9 |
| 250 | 4842.25 |
| 500 | 9684.51 |
| 1000 | 19369.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.