Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.014 SRD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.014 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.014 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.014 SRD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.014 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.013 SRD |
SYP | SRD |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.52 |
500 | 7.04 |
1000 | 14.09 |
SRD | SYP |
1 | 70.96 |
5 | 354.82 |
10 | 709.65 |
20 | 1419.3 |
50 | 3548.27 |
100 | 7096.54 |
250 | 17741.35 |
500 | 35482.7 |
1000 | 70965.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.