Tỷ giá hối đoái SYP/SRD 0.0029881 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0030 SRD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0030 SRD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0029 SRD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0029 SRD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0029 SRD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0028 SRD |
SYP | SRD |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.49 |
1000 | 2.98 |
SRD | SYP |
1 | 334.66 |
5 | 1673.3 |
10 | 3346.61 |
20 | 6693.23 |
50 | 16733.08 |
100 | 33466.16 |
250 | 83665.41 |
500 | 167330.82 |
1000 | 334661.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.