Tỷ giá hối đoái SYP/SRD 0.0035935 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SRD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0036 SRD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0036 SRD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0035 SRD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0035 SRD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0034 SRD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0034 SRD |
| SYP | SRD |
| 1 | 0.0036 |
| 5 | 0.018 |
| 10 | 0.036 |
| 20 | 0.072 |
| 50 | 0.18 |
| 100 | 0.36 |
| 250 | 0.90 |
| 500 | 1.79 |
| 1000 | 3.59 |
| SRD | SYP |
| 1 | 278.27 |
| 5 | 1391.39 |
| 10 | 2782.78 |
| 20 | 5565.56 |
| 50 | 13913.91 |
| 100 | 27827.82 |
| 250 | 69569.56 |
| 500 | 139139.12 |
| 1000 | 278278.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.