Tỷ giá hối đoái SYP/SVC 0.00066581 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00067 SVC |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00066 SVC |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00065 SVC |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00065 SVC |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00064 SVC |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00063 SVC |
SYP | SVC |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.67 |
SVC | SYP |
1 | 1501.93 |
5 | 7509.69 |
10 | 15019.38 |
20 | 30038.77 |
50 | 75096.92 |
100 | 150193.85 |
250 | 375484.62 |
500 | 750969.25 |
1000 | 1501938.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.