Tỷ giá hối đoái SYP/SVC 0.00079019 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SVC |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00079 SVC |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00078 SVC |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00077 SVC |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00077 SVC |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00076 SVC |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00075 SVC |
| SYP | SVC |
| 1 | 0.00079 |
| 5 | 0.0040 |
| 10 | 0.0079 |
| 20 | 0.016 |
| 50 | 0.040 |
| 100 | 0.079 |
| 250 | 0.20 |
| 500 | 0.40 |
| 1000 | 0.79 |
| SVC | SYP |
| 1 | 1265.51 |
| 5 | 6327.58 |
| 10 | 12655.16 |
| 20 | 25310.33 |
| 50 | 63275.84 |
| 100 | 126551.69 |
| 250 | 316379.23 |
| 500 | 632758.46 |
| 1000 | 1265516.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.