Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0035 SVC |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0034 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0034 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0034 SVC |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0033 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0033 SVC |
SYP | SVC |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.74 |
1000 | 3.48 |
SVC | SYP |
1 | 287.19 |
5 | 1435.97 |
10 | 2871.94 |
20 | 5743.88 |
50 | 14359.7 |
100 | 28719.41 |
250 | 71798.54 |
500 | 143597.09 |
1000 | 287194.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.