Tỷ giá hối đoái SYP/THB 0.0026096 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0026 THB |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0026 THB |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0026 THB |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0025 THB |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0025 THB |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0025 THB |
SYP | THB |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.65 |
500 | 1.3 |
1000 | 2.6 |
THB | SYP |
1 | 383.19 |
5 | 1915.99 |
10 | 3831.98 |
20 | 7663.97 |
50 | 19159.92 |
100 | 38319.85 |
250 | 95799.63 |
500 | 191599.27 |
1000 | 383198.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.