Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.014 THB |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.014 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.013 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.013 THB |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.013 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.013 THB |
SYP | THB |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.36 |
250 | 3.41 |
500 | 6.82 |
1000 | 13.65 |
THB | SYP |
1 | 73.21 |
5 | 366.09 |
10 | 732.18 |
20 | 1464.37 |
50 | 3660.92 |
100 | 7321.85 |
250 | 18304.63 |
500 | 36609.26 |
1000 | 73218.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.