Tỷ giá hối đoái SYP/THB 0.0029578 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0030 THB |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0029 THB |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0029 THB |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0029 THB |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0028 THB |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0028 THB |
| SYP | THB |
| 1 | 0.0030 |
| 5 | 0.015 |
| 10 | 0.030 |
| 20 | 0.059 |
| 50 | 0.15 |
| 100 | 0.30 |
| 250 | 0.74 |
| 500 | 1.47 |
| 1000 | 2.95 |
| THB | SYP |
| 1 | 338.08 |
| 5 | 1690.43 |
| 10 | 3380.86 |
| 20 | 6761.73 |
| 50 | 16904.34 |
| 100 | 33808.68 |
| 250 | 84521.7 |
| 500 | 169043.41 |
| 1000 | 338086.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.