Tỷ giá hối đoái SYP/TJS 0.00078703 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00079 TJS |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00078 TJS |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00077 TJS |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00076 TJS |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00076 TJS |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00075 TJS |
SYP | TJS |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.79 |
TJS | SYP |
1 | 1270.59 |
5 | 6352.99 |
10 | 12705.99 |
20 | 25411.99 |
50 | 63529.99 |
100 | 127059.99 |
250 | 317649.99 |
500 | 635299.99 |
1000 | 1270599.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.