Tỷ giá hối đoái SYP/TJS 0.00072415 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00072 TJS |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00072 TJS |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00071 TJS |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00070 TJS |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00070 TJS |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00069 TJS |
SYP | TJS |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
TJS | SYP |
1 | 1380.92 |
5 | 6904.61 |
10 | 13809.23 |
20 | 27618.47 |
50 | 69046.18 |
100 | 138092.36 |
250 | 345230.91 |
500 | 690461.82 |
1000 | 1380923.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.