Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0014 TMT |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0014 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0014 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0014 TMT |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0013 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0013 TMT |
SYP | TMT |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0070 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.070 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.70 |
1000 | 1.39 |
TMT | SYP |
1 | 717.86 |
5 | 3589.32 |
10 | 7178.65 |
20 | 14357.31 |
50 | 35893.29 |
100 | 71786.58 |
250 | 179466.45 |
500 | 358932.91 |
1000 | 717865.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.