Tỷ giá hối đoái SYP/TMT 0.00031745 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | TMT |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00032 TMT |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00031 TMT |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00031 TMT |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00031 TMT |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00030 TMT |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00030 TMT |
| SYP | TMT |
| 1 | 0.00032 |
| 5 | 0.0016 |
| 10 | 0.0032 |
| 20 | 0.0063 |
| 50 | 0.016 |
| 100 | 0.032 |
| 250 | 0.079 |
| 500 | 0.16 |
| 1000 | 0.32 |
| TMT | SYP |
| 1 | 3150.09 |
| 5 | 15750.46 |
| 10 | 31500.93 |
| 20 | 63001.86 |
| 50 | 157504.66 |
| 100 | 315009.33 |
| 250 | 787523.34 |
| 500 | 1575046.68 |
| 1000 | 3150093.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.