Tỷ giá hối đoái SYP/TND 0.00023747 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00024 TND |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00024 TND |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00023 TND |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00023 TND |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00023 TND |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00023 TND |
SYP | TND |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.059 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
TND | SYP |
1 | 4211.04 |
5 | 21055.21 |
10 | 42110.42 |
20 | 84220.85 |
50 | 210552.12 |
100 | 421104.25 |
250 | 1052760.64 |
500 | 2105521.28 |
1000 | 4211042.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.