Tỷ giá hối đoái SYP/TND 0.00026541 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | TND |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00027 TND |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00026 TND |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00026 TND |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00026 TND |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00025 TND |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00025 TND |
| SYP | TND |
| 1 | 0.00027 |
| 5 | 0.0013 |
| 10 | 0.0027 |
| 20 | 0.0053 |
| 50 | 0.013 |
| 100 | 0.027 |
| 250 | 0.066 |
| 500 | 0.13 |
| 1000 | 0.27 |
| TND | SYP |
| 1 | 3767.7 |
| 5 | 18838.53 |
| 10 | 37677.06 |
| 20 | 75354.12 |
| 50 | 188385.31 |
| 100 | 376770.63 |
| 250 | 941926.57 |
| 500 | 1883853.15 |
| 1000 | 3767706.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.