Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00093 TOP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00092 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00091 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00090 TOP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00089 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00089 TOP |
SYP | TOP |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.93 |
TOP | SYP |
1 | 1072.76 |
5 | 5363.84 |
10 | 10727.68 |
20 | 21455.37 |
50 | 53638.44 |
100 | 107276.88 |
250 | 268192.22 |
500 | 536384.44 |
1000 | 1072768.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.