Tỷ giá hối đoái SYP/TRY 0.0028214 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0028 TRY |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0028 TRY |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0028 TRY |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0027 TRY |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0027 TRY |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0027 TRY |
SYP | TRY |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.82 |
TRY | SYP |
1 | 354.43 |
5 | 1772.19 |
10 | 3544.39 |
20 | 7088.79 |
50 | 17721.98 |
100 | 35443.97 |
250 | 88609.94 |
500 | 177219.88 |
1000 | 354439.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.