Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.013 TWD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.013 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.013 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.013 TWD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.012 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.012 TWD |
SYP | TWD |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.24 |
500 | 6.48 |
1000 | 12.96 |
TWD | SYP |
1 | 77.11 |
5 | 385.55 |
10 | 771.1 |
20 | 1542.2 |
50 | 3855.52 |
100 | 7711.04 |
250 | 19277.62 |
500 | 38555.24 |
1000 | 77110.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.