Tỷ giá hối đoái SYP/TWD 0.0025338 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0025 TWD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0025 TWD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0025 TWD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0025 TWD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0024 TWD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0024 TWD |
SYP | TWD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.26 |
1000 | 2.53 |
TWD | SYP |
1 | 394.66 |
5 | 1973.34 |
10 | 3946.68 |
20 | 7893.37 |
50 | 19733.44 |
100 | 39466.89 |
250 | 98667.23 |
500 | 197334.46 |
1000 | 394668.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.