Valuta Ex Logo

SYP đến TZS

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SYP/TZS 0.20354 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-tzs?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where SYP is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngTZS
0%1 SYP0.0 SYP0.20 TZS
1%1 SYP0.010 SYP0.20 TZS
2%1 SYP0.020 SYP0.20 TZS
3%1 SYP0.030 SYP0.20 TZS
4%1 SYP0.040 SYP0.20 TZS
5%1 SYP0.050 SYP0.19 TZS

Chuyển đổi Bảng Syria thành Shilling Tanzania

SYPTZS
10.20
51.01
102.03
204.07
5010.17
10020.35
25050.88
500101.77
1000203.54

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Syria

TZSSYP
14.91
524.56
1049.13
2098.26
50245.65
100491.3
2501228.25
5002456.51
10004913.03

Thông tin thêm về SYP hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ