Tỷ giá hối đoái SYP/UAH 0.0031757 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0032 UAH |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0031 UAH |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0031 UAH |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0031 UAH |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0030 UAH |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0030 UAH |
SYP | UAH |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.58 |
1000 | 3.17 |
UAH | SYP |
1 | 314.88 |
5 | 1574.44 |
10 | 3148.89 |
20 | 6297.78 |
50 | 15744.47 |
100 | 31488.94 |
250 | 78722.35 |
500 | 157444.7 |
1000 | 314889.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.