Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.016 UAH |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.016 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.015 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.015 UAH |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.015 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.015 UAH |
SYP | UAH |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.57 |
250 | 3.94 |
500 | 7.88 |
1000 | 15.77 |
UAH | SYP |
1 | 63.37 |
5 | 316.86 |
10 | 633.73 |
20 | 1267.47 |
50 | 3168.68 |
100 | 6337.36 |
250 | 15843.41 |
500 | 31686.83 |
1000 | 63373.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.