Tỷ giá hối đoái SYP/USD 0.000090442 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000090 USD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000090 USD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000089 USD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000088 USD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000087 USD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000086 USD |
| SYP | USD |
| 1 | 0.000090 |
| 5 | 0.00045 |
| 10 | 0.00090 |
| 20 | 0.0018 |
| 50 | 0.0045 |
| 100 | 0.0090 |
| 250 | 0.023 |
| 500 | 0.045 |
| 1000 | 0.090 |
| USD | SYP |
| 1 | 11056.82 |
| 5 | 55284.13 |
| 10 | 110568.27 |
| 20 | 221136.55 |
| 50 | 552841.38 |
| 100 | 1105682.77 |
| 250 | 2764206.93 |
| 500 | 5528413.87 |
| 1000 | 11056827.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.