Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00040 USD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00039 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00039 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00039 USD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00038 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00038 USD |
SYP | USD |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0080 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
USD | SYP |
1 | 2512.53 |
5 | 12562.65 |
10 | 25125.3 |
20 | 50250.6 |
50 | 125626.51 |
100 | 251253.03 |
250 | 628132.59 |
500 | 1256265.18 |
1000 | 2512530.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.