Tỷ giá hối đoái SYP/UYU 0.0032756 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0033 UYU |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0032 UYU |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0032 UYU |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0032 UYU |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0031 UYU |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0031 UYU |
SYP | UYU |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.63 |
1000 | 3.27 |
UYU | SYP |
1 | 305.28 |
5 | 1526.43 |
10 | 3052.86 |
20 | 6105.72 |
50 | 15264.31 |
100 | 30528.62 |
250 | 76321.57 |
500 | 152643.14 |
1000 | 305286.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.