Tỷ giá hối đoái SYP/UYU 0.0036023 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | UYU |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0036 UYU |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0036 UYU |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0035 UYU |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0035 UYU |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0035 UYU |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0034 UYU |
| SYP | UYU |
| 1 | 0.0036 |
| 5 | 0.018 |
| 10 | 0.036 |
| 20 | 0.072 |
| 50 | 0.18 |
| 100 | 0.36 |
| 250 | 0.90 |
| 500 | 1.8 |
| 1000 | 3.6 |
| UYU | SYP |
| 1 | 277.59 |
| 5 | 1387.99 |
| 10 | 2775.99 |
| 20 | 5551.99 |
| 50 | 13879.99 |
| 100 | 27759.98 |
| 250 | 69399.97 |
| 500 | 138799.94 |
| 1000 | 277599.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.