Tỷ giá hối đoái SYP/WST 0.00021284 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00021 WST |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00021 WST |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00021 WST |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00021 WST |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00020 WST |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00020 WST |
SYP | WST |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0043 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
WST | SYP |
1 | 4698.3 |
5 | 23491.53 |
10 | 46983.06 |
20 | 93966.13 |
50 | 234915.32 |
100 | 469830.65 |
250 | 1174576.64 |
500 | 2349153.28 |
1000 | 4698306.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.