Tỷ giá hối đoái SYP/WST 0.00025334 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | WST |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00025 WST |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00025 WST |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00025 WST |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00025 WST |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00024 WST |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00024 WST |
| SYP | WST |
| 1 | 0.00025 |
| 5 | 0.0013 |
| 10 | 0.0025 |
| 20 | 0.0051 |
| 50 | 0.013 |
| 100 | 0.025 |
| 250 | 0.063 |
| 500 | 0.13 |
| 1000 | 0.25 |
| WST | SYP |
| 1 | 3947.3 |
| 5 | 19736.5 |
| 10 | 39473 |
| 20 | 78946.01 |
| 50 | 197365.04 |
| 100 | 394730.08 |
| 250 | 986825.2 |
| 500 | 1973650.4 |
| 1000 | 3947300.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.