Tỷ giá hối đoái SYP/XAF 0.050474 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XAF |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.050 XAF |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.050 XAF |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.049 XAF |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.049 XAF |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.048 XAF |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.048 XAF |
| SYP | XAF |
| 1 | 0.050 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.50 |
| 20 | 1 |
| 50 | 2.52 |
| 100 | 5.04 |
| 250 | 12.61 |
| 500 | 25.23 |
| 1000 | 50.47 |
| XAF | SYP |
| 1 | 19.81 |
| 5 | 99.06 |
| 10 | 198.12 |
| 20 | 396.24 |
| 50 | 990.6 |
| 100 | 1981.21 |
| 250 | 4953.03 |
| 500 | 9906.07 |
| 1000 | 19812.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.