Tỷ giá hối đoái SYP/XAF 0.043595 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.044 XAF |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.043 XAF |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.043 XAF |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.042 XAF |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.042 XAF |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.041 XAF |
SYP | XAF |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.35 |
250 | 10.89 |
500 | 21.79 |
1000 | 43.59 |
XAF | SYP |
1 | 22.93 |
5 | 114.69 |
10 | 229.38 |
20 | 458.76 |
50 | 1146.91 |
100 | 2293.83 |
250 | 5734.59 |
500 | 11469.19 |
1000 | 22938.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.