Tỷ giá hối đoái SYP/XAF 0.046718 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.047 XAF |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.046 XAF |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.046 XAF |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.045 XAF |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.045 XAF |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.044 XAF |
SYP | XAF |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.33 |
100 | 4.67 |
250 | 11.67 |
500 | 23.35 |
1000 | 46.71 |
XAF | SYP |
1 | 21.4 |
5 | 107.02 |
10 | 214.04 |
20 | 428.09 |
50 | 1070.24 |
100 | 2140.49 |
250 | 5351.24 |
500 | 10702.48 |
1000 | 21404.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.