Tỷ giá hối đoái SYP/XAG 0.0000022465 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0000022 XAG |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0000022 XAG |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0000022 XAG |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0000022 XAG |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0000022 XAG |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0000021 XAG |
SYP | XAG |
1 | 0.0000022 |
5 | 0.000011 |
10 | 0.000022 |
20 | 0.000045 |
50 | 0.00011 |
100 | 0.00022 |
250 | 0.00056 |
500 | 0.0011 |
1000 | 0.0022 |
XAG | SYP |
1 | 445131.81 |
5 | 2225659.06 |
10 | 4451318.13 |
20 | 8902636.26 |
50 | 22256590.66 |
100 | 44513181.32 |
250 | 111282953.31 |
500 | 222565906.62 |
1000 | 445131813.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.