Tỷ giá hối đoái SYP/XAG 0.0000015826 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0000016 XAG |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0000016 XAG |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0000016 XAG |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0000015 XAG |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0000015 XAG |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0000015 XAG |
| SYP | XAG |
| 1 | 0.0000016 |
| 5 | 0.0000079 |
| 10 | 0.000016 |
| 20 | 0.000032 |
| 50 | 0.000079 |
| 100 | 0.00016 |
| 250 | 0.00040 |
| 500 | 0.00079 |
| 1000 | 0.0016 |
| XAG | SYP |
| 1 | 631858.64 |
| 5 | 3159293.21 |
| 10 | 6318586.42 |
| 20 | 12637172.84 |
| 50 | 31592932.1 |
| 100 | 63185864.2 |
| 250 | 157964660.5 |
| 500 | 315929321.01 |
| 1000 | 631858642.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.