Valuta Ex Logo

SYP đến XAG

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái SYP/XAG 0.0000012570 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-xag?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngXAG
0%1 SYP0.0 SYP0.0000013 XAG
1%1 SYP0.010 SYP0.0000012 XAG
2%1 SYP0.020 SYP0.0000012 XAG
3%1 SYP0.030 SYP0.0000012 XAG
4%1 SYP0.040 SYP0.0000012 XAG
5%1 SYP0.050 SYP0.0000012 XAG

Chuyển đổi Bảng Syria thành Bạc

SYPXAG
10.0000013
50.0000063
100.000013
200.000025
500.000063
1000.00013
2500.00031
5000.00063
10000.0013

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Syria

XAGSYP
1795573.4
53977867.02
107955734.05
2015911468.11
5039778670.29
10079557340.58
250198893351.45
500397786702.9
1000795573405.81

Thông tin thêm về SYP hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ