Valuta Ex Logo

SYP đến XAG

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái SYP/XAG 0.0000020695 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-xag?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngXAG
0%1 SYP0.0 SYP0.0000021 XAG
1%1 SYP0.010 SYP0.0000020 XAG
2%1 SYP0.020 SYP0.0000020 XAG
3%1 SYP0.030 SYP0.0000020 XAG
4%1 SYP0.040 SYP0.0000020 XAG
5%1 SYP0.050 SYP0.0000020 XAG

Chuyển đổi Bảng Syria thành Bạc

SYPXAG
10.0000021
50.000010
100.000021
200.000041
500.00010
1000.00021
2500.00052
5000.0010
10000.0021

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Syria

XAGSYP
1483215.65
52416078.28
104832156.57
209664313.15
5024160782.88
10048321565.76
250120803914.41
500241607828.83
1000483215657.67

Thông tin thêm về SYP hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ