Valuta Ex Logo

SYP đến XAU

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái SYP/XAU 1.9766e-8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-xau?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 SYP0.0 SYP2.0e-8 XAU
1%1 SYP0.010 SYP2.0e-8 XAU
2%1 SYP0.020 SYP1.9e-8 XAU
3%1 SYP0.030 SYP1.9e-8 XAU
4%1 SYP0.040 SYP1.9e-8 XAU
5%1 SYP0.050 SYP1.9e-8 XAU

Chuyển đổi Bảng Syria thành Vàng

SYPXAU
12.0e-8
59.9e-8
102.0e-7
204.0e-7
509.9e-7
1000.0000020
2500.0000049
5000.0000099
10000.000020

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Syria

XAUSYP
150592445.44
5252962227.23
10505924454.47
201011848908.94
502529622272.37
1005059244544.74
25012648111361.86
50025296222723.73
100050592445447.47

Thông tin thêm về SYP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ