Tỷ giá hối đoái SYP/XCD 0.00020786 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00021 XCD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00021 XCD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00020 XCD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00020 XCD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00020 XCD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00020 XCD |
SYP | XCD |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
XCD | SYP |
1 | 4811 |
5 | 24055.03 |
10 | 48110.06 |
20 | 96220.12 |
50 | 240550.32 |
100 | 481100.64 |
250 | 1202751.61 |
500 | 2405503.23 |
1000 | 4811006.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.