Tỷ giá hối đoái SYP/XCD 0.00024442 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XCD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00024 XCD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00024 XCD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00024 XCD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00024 XCD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00023 XCD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00023 XCD |
| SYP | XCD |
| 1 | 0.00024 |
| 5 | 0.0012 |
| 10 | 0.0024 |
| 20 | 0.0049 |
| 50 | 0.012 |
| 100 | 0.024 |
| 250 | 0.061 |
| 500 | 0.12 |
| 1000 | 0.24 |
| XCD | SYP |
| 1 | 4091.25 |
| 5 | 20456.28 |
| 10 | 40912.57 |
| 20 | 81825.14 |
| 50 | 204562.87 |
| 100 | 409125.74 |
| 250 | 1022814.35 |
| 500 | 2045628.71 |
| 1000 | 4091257.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.