Tỷ giá hối đoái SYP/XDR 0.000055200 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000055 XDR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000055 XDR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000054 XDR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000054 XDR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000053 XDR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000052 XDR |
SYP | XDR |
1 | 0.000055 |
5 | 0.00028 |
10 | 0.00055 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0028 |
100 | 0.0055 |
250 | 0.014 |
500 | 0.028 |
1000 | 0.055 |
XDR | SYP |
1 | 18115.81 |
5 | 90579.08 |
10 | 181158.17 |
20 | 362316.35 |
50 | 905790.89 |
100 | 1811581.79 |
250 | 4528954.48 |
500 | 9057908.97 |
1000 | 18115817.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.